1
|
112000013275306
|
Điốt dùng cho sản xuất điện thoại cố định ; EDNY0002502. Hàng mới 100%. Mục số 1 của Tờ khai nhập số 102251068620/E31 ngày 01/10/2018
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2020-12-22
|
CHINA
|
7889 PCE
|
2
|
112000013275306
|
Điốt ; EDBY0000701; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%. Mục số 2 của Tờ khai nhập số 102251068620/E31 ngày 01/10/2018
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2020-12-22
|
CHINA
|
7137 PCE
|
3
|
1Z02F89F8608292351
|
864#&Điốt ; edny0001201; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2019-12-24
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
849#&Điốt-1n5258b-a-eic ; edny0003302; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%. Mục số 01 của Tờ khai nhập số 101202489401/E31 ngày 28/12/2016
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2251 PCE
|
5
|
849#&Điốt-1n5258b-a-eic ; edny0003302; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%. Mục số 01 của Tờ khai nhập số 101202489401/E31 ngày 28/12/2016
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2251 PCE
|
6
|
1Z02F89F8634074976
|
864#&Điốt ; edny0001201; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2018-11-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
65000 PCE
|
7
|
220918MHPH18091201
|
825#&Điốt ; EDBY0000701; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2018-10-01
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
20000 PCE
|
8
|
220918MHPH18091201
|
1122#&Điốt dùng cho sản xuất điện thoại cố định ; EDNY0002502. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2018-10-01
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
25000 PCE
|
9
|
1Z02F89F8629834744
|
864#&Điốt ; edny0001201; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2018-04-24
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
35000 PCE
|
10
|
1Z02F89F8626084266
|
864#&Điốt ; edny0001201; Dùng cho sản xuất điện thoại cố định. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH VKX
|
PC TRONIX. INC
|
2018-01-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
40000 PCE
|