1
|
190322SITGTXHP376217
|
Silicon metal 97,Mã CAS:7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm,mới 100%.tp:Si:97%Min,Fe 1.3%Max,Ca 0.3%Max.Size:10-100mm,NSX:PC SILICON CO., LIMITED, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
110322SITGTXHP376373
|
Silicon metal 97,Mã CAS:7440-21-3,dạng hạt,nguyên liệu sx nhôm,mới 100%.tp:Si:97%Min,Fe 1.3%Max,Ca 0.3%Max.Size:10-100mm,NSX:PC SILICON CO., LIMITED, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tonkin
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
070322OOLU2033970000
|
Silicon kim loai 553 (silicon metal 553, SI:98.5% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
40 TNE
|
4
|
070322OOLU2033970000
|
Silicon kim loai 441 (silicon metal 441, SI:99% MIN , 10-100mm) dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, mã CAS: 7440-21-3, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ FUHOA
|
PC SILICON CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
10 TNE
|