1
|
DLC09200551
|
NPL54#&Dây dệt, dây luồn, dây ren (tape, string) (SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
8400 MTR
|
2
|
DLC09200551
|
NPL46#&Đệm cúc (Paking/polyester Felt) (SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
36000 PCE
|
3
|
DLC09200551
|
NPL43#&Cúc dập (snap) (4PCS/SET; SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
18000 SET
|
4
|
DLC09200551
|
VL85PL#&Vải lót từ 85 % polyester trở lên (100% Polyester; w: 148-150 cm; SUMIKIN VTD163R (355485); CT5500)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
707 MTR
|
5
|
HEI55114544
|
NPL54#&Dây dệt, dây luồn, dây ren (tape, string) (SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
8400 MTR
|
6
|
HEI55114544
|
NPL46#&Đệm cúc (Paking/polyester Felt) (SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
36000 PCE
|
7
|
HEI55114544
|
NPL43#&Cúc dập (snap) (4PCS/SET; SUMIKIN 355484)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
18000 SET
|
8
|
HEI55114544
|
VL85PL#&Vải lót từ 85 % polyester trở lên (100% Polyester; w: 148-150 cm; SUMIKIN VTD163R (355485); CT5500)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
707 MTR
|
9
|
180720HSF-55703242
|
NPL53#&Mút xốp, mút đệm mắc treo
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-07-27
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
180720HSF-55703242
|
NPL52#&Mắc treo (mắc áo, kẹp váy)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/NIPPON STEEL TRADING CORPORATION
|
2020-07-27
|
CHINA
|
3900 PCE
|