1
|
040720EURFL20614796HPH
|
NPL08#&Vải từ 85% nilon trở lên (100% Nylon; MCF 111120602; KCSP965CWR; W: 140 cm)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/ KOMATSU MATERE CO.,LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
1778.5 MTR
|
2
|
260420EURFL20408462HPH
|
NPL05#&Vải từ 85% polyester trở lên (100% polyester; KCSY5050WR; YAGI QGMQJL55, QGMQJL57, QGMQJD12; W: 140 cm)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/ KOMATSU MATERE CO.,LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
3866.6 MTR
|
3
|
220520EURFL20506373HPH
|
NPL05#&Vải từ 85% polyester trở lên (100% polyester; KCSY5050WR; YAGI QGMQJD12; W: 140 CM)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/ KOMATSU MATERE CO.,LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
339.2 MTR
|
4
|
180520EURFL20503109HPH
|
NPL08#&Vải từ 85% nilon trở lên (100% nylon; KCSP965CWR; YAGI QGMQJL57; W: 140 cm)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/ KOMATSU MATERE CO.,LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
2232.5 MTR
|
5
|
060719ITCSHB010491
|
NPL08#&Vải từ 85% nilon trở lên (100% nylon; DWP20SF; VL6657R; W: 140 cm, kẹp tầng)
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
P.B.C CO.,LTD/KOMATSU MATERE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
5941.3 MTR
|
6
|
180619EURFL19602941HPH
|
NPL08#&Vải từ 85% nilon trở lên - 100% Nylon, 5109450004, W:130cm, CG-1940012
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
PBC CO.,LTD/KOMATSU MATERE CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3146.4 MTR
|
7
|
180619EURFL19602941HPH
|
NPL08#&Vải từ 85% nilon trở lên - 100% Nylon, 5109450004, W:130cm, CG-1940012
|
Công ty TNHH L&M Vina
|
PBC CO.,LTD/KOMATSU MATERE CO.,LTD.
|
2019-06-26
|
CHINA
|
3146.4 MTR
|