1
|
3684091342
|
Khớp nối nhanh bằng thép không gỉ, kích thước 3/4", sử dụng cho đường ống nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
3684091342
|
Khớp nối nhanh bằng thép không gỉ, kích thước 3/4", sử dụng cho đường ống nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
35 PCE
|
3
|
1Z7712FW6797417843
|
Khớp nối của van bằng đồng có ren Socket elbow male M16*1.5, FKM, Kích thước (OD x L): 22 X 62 mm, sử dụng cho đường ống nước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
1Z7712FW6797417843
|
Khớp nối của van có ren bằng thép không gỉ 1/4", Kích thước (OD x L): 12.5 X 54 mm, sử dụng cho đường ống nước. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
1Z7712FW6797417843
|
Khớp nối ống chữ T bằng đồng 10mm ; Kích thước (OD x L): 14 X 53 mm , sử dụng cho đường ống nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
1Z7712FW6797417843
|
Khớp nối ống có ren bằng thép không gỉ 3/8" SPC-12-G03, Kích thước (OD x L): 17 X 27 mm , sử dụng cho đường ống nước, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
6874270863
|
Khớp nối ống bằng đồng NSI-06-SML-L1016-FKM, kích thước 22 x 54 mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
6874270863
|
Khớp nối ống bằng đồng NSI-06-PM-G02-FKM, kích thước 12.5 x 54 mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT HUY MINH
|
PARMICRO (NINGBO) FLUID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
100 PCE
|