1
|
020318HASLNM5128004000
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25600 KGM
|
2
|
020318HASLNM5128004000
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25600 KGM
|
3
|
020318HASLNM5128004100
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25600 KGM
|
4
|
020318HASLNM5128004100
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25600 KGM
|
5
|
020318HASLNM5128004200
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25640 KGM
|
6
|
020318HASLNM5128004200
|
Súp nấm ( hàng đóng gói bán lẻ 20 bịch/ carton, 20 kg/carton ). Hàng không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Thùy Dương
|
PARGAN SINGAPORE PTE LTD
|
2018-03-07
|
SINGAPORE
|
25640 KGM
|