1
|
194090180W
|
Kháng thể đơn dòng dạng tiêm kháng PD-1 tái tổ hợp được phân hóa HLX10 100mg/10ml/lọ. Batch D20190703D. Hạn dùng 17/07/2021. Hãng sx Shanghai Henlius Biopharmaceutica l Co Ltd. Hàng mới 100%
|
Bệnh Viện K
|
PAREXEL INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
4 UNK
|
2
|
194090180W
|
Kháng thể đơn dòng dạng tiêm kháng PD-1 tái tổ hợp được phân hóa HLX10 hoặc giả dược 100mg/10ml/lọ. Batch S200001 Hạn dùng 17/07/2021. Hãng sx Shanghai Henlius Biopharmaceutica l Co Ltd. Hàng mới 100%
|
Bệnh Viện K
|
PAREXEL INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
16 UNK
|
3
|
194090226W
|
Kháng thể đơn dòng dạng tiêm kháng PD-1 tái tổ hợp được phân hóa HLX10 100mg/10ml/lọ. Batch D20190703D. Hạn dùng 17/07/2021. Hãng sx Shanghai Henlius Biopharmaceutica l Co Ltd. Hàng mới 100%
|
Bệnh Viện K
|
PAREXEL INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
4 UNK
|
4
|
194090226W
|
Kháng thể đơn dòng dạng tiêm kháng PD-1 tái tổ hợp được phân hóa HLX10 hoặc giả dược 100mg/10ml/lọ. Batch S200001 Hạn dùng 17/07/2021. Hãng sx Shanghai Henlius Biopharmaceutica l Co Ltd. Hàng mới 100%
|
Bệnh Viện K
|
PAREXEL INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
16 UNK
|
5
|
8337537235
|
1100169161EA USB 8GB ( không có chứa dữ liệu) hiệu HP mới 100%
|
Văn Phòng Đại Diện AstraZeneca Singapore Pte Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh (singapore)
|
PAREXEL INT ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
8337537235
|
USB 8GB ( không có chứa dữ liệu) hiệu HP mới 100%
|
Văn Phòng Đại Diện AstraZeneca Singapore Pte Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh (singapore)
|
PAREXEL INT ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
8337537235
|
USB 8GB ( không có chứa dữ liệu) mới 100%
|
Văn Phòng Đại Diện AstraZeneca Singapore Pte Ltd Tại Thành Phố Hồ Chí Minh (singapore)
|
PAREXEL INT ( SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
8 PCE
|