1
|
220221MAX/DEL/1448/2021
|
ABA#&Dây nhôm hợp kim dạng cuộn,đường kính 0.16mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
16214 KGM
|
2
|
280221ONEYDELB08326500
|
F0239#&Tấm gỗ ván ép dùng để lắp thành pallet chứa đựng cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
120 PCE
|
3
|
280221ONEYDELB08326500
|
F0238#&Khung sắt dùng để cố định cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
280221ONEYDELB08326500
|
F0237#&Suốt nhựa dùng để cố định cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
2937 PCE
|
5
|
280221ONEYDELB08325400
|
F0239#&Tấm gỗ ván ép dùng để lắp thành pallet chứa đựng cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
280221ONEYDELB08325400
|
F0238#&Khung sắt dùng để cố định cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
280221ONEYDELB08325400
|
F0237#&Suốt nhựa dùng để cố định cuộn cáp
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
2937 PCE
|
8
|
280221ONEYDELB08325400
|
ABA#&Dây nhôm hợp kim dạng cuộn,đường kính 0.16mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
16205.3 KGM
|
9
|
280221ONEYDELB08326500
|
ABA#&Dây nhôm hợp kim dạng cuộn,đường kính 0.16mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
16268.4 KGM
|
10
|
280221ONEYDELB08325400
|
ABA#&Dây nhôm hợp kim dạng cuộn,đường kính 0.16mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DEMAX CABLE
|
PARAMHANS WIRES PRIVATE LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
16205.3 KGM
|