1
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 30 x 100 x 5020 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
54553 KGM
|
2
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 25 x 100 x 4800 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
21207 KGM
|
3
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 18 x 100 x 4300 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
23635 KGM
|
4
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 16 x 100 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
21115 KGM
|
5
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 14 x 100 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 30 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
18125 KGM
|
7
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 20 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
131146 KGM
|
8
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 18 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
30044 KGM
|
9
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 16 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
123853 KGM
|
10
|
14013559;3564;3579;3589;3590
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Crom mangan SUP9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn JIS G4801:2011.KT: ( 14 x 90 x 6000 ) mm. Hàng mới 100% do TQSX. ( Mã HS : 98110010 )
|
Công ty cổ phần cơ khí 19-8
|
PANZHIHUA CITY GAO JING VANADIUM TITANIUM AUTOMOTIVE LEAF SPRINGS
|
2021-12-06
|
CHINA
|
25858 KGM
|