1
|
112200016285501
|
ZM9FR3016WK169-C#&Hạt nhựa PC/ASA bayblend (polycarbonat) màu đen, code FR3016W 900104, dạng nguyên sinh
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
112200014565443
|
ARARXPA0001#&Chốt kẹp bằng thép dùng cho tủ lạnh (đường kính 10mm)
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
112200013781997
|
ARARXPA0001#&Chốt kẹp bằng thép dùng cho tủ lạnh (đường kính 10mm)
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
112200013786374
|
ZM9FR3016WK169-C#&Hạt nhựa PC/ASA bayblend (polycarbonat) màu đen, code FR3016W 900104, dạng nguyên sinh
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
900 KGM
|
5
|
112200014506057
|
PCM0.6X354.9X1082#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm, đã được phủ plastic, hàm lượng C dưới 0.6%, PCM kích thước 0.6x354.9x1082mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH công nghệ COSMOS 1
|
PANASONIC VIET NAM CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5293 KGM
|
6
|
112200016158268
|
ZM6PLEXIGLAS7NNAT#&Hạt nhựa màu PMMA (Poly metyl metacrylat), code 7N CLEAR LE, dạng nguyên sinh
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112200016158479
|
K6G1AYY00098#&Điốt phát quang
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
24300 PCE
|
8
|
112200016158479
|
K1YA12000048#&Đầu nối dùng để kết nối giữa mạch nguồn và mạch điều khiển đóng ngắt máy giặt, điện áp 100V, cường độ dòng điện dưới 16A.
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
21000 PCE
|
9
|
112200016158479
|
K1KY02A00080#&Đầu nối dùng để kết nối giữa mạch nguồn và mạch điều khiển đóng ngắt máy giặt, điện áp 100V, cường độ dòng điện dưới 16A
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16000 PCE
|
10
|
112200016188109
|
KE1-7022-099#&Dây nối bằng đồng
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
PANASONIC VIETNAM CO LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
400 KGM
|