1
|
112000008602497
|
27#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
29880 PCE
|
2
|
112000008602497
|
30#&Cúc dập, bấm các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
12878 SET
|
3
|
112000008602497
|
19#&Nhám dính các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
17112 PCE
|
4
|
112000008602497
|
22#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
21834 PCE
|
5
|
112000008602497
|
77#&Lông vũ các loại( Đẫ qua xử lý dùng để sx hàng may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
880.3 KGM
|
6
|
112000008602497
|
14#&Bông tấm các loại - khổ 60''( Bông nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
11705.78 MTK
|
7
|
112000008602497
|
92#&Vải 87% Polyester 13%Spandex - khổ 44-71''
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
442.12 MTK
|
8
|
112000008602497
|
10#&Vải 100% nylon - khổ 44 - 71"
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
9171.67 MTK
|
9
|
112000008602497
|
91#&Vải 65% Acrylic, 28% Modacrylic, 7% Polyester - khổ 44-71''
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
PAN- PACIFIC CO.,LTD/CONG TY CO PHAN TIEN HUNG
|
2020-06-22
|
CHINA
|
243.82 MTK
|