1
|
NBB2021120099
|
98570N0#&Printed Wiring board (PWB RIGID 4ZS_50 105.94X42.8X0.8 M2 4/PA)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22668 PCE
|
2
|
080122HKHPG2201036
|
Dây cáp mạng Cat6 UTP 305M (305m/ box ). Điện áp: 220VAC. Tốc độ truyền 10/100/1000 Mbps. Độ dày lõi 24 AWG,8 lõi đồng.Không có đầu nối,dùng cho viễn thông,vỏ bọc nhựa.SX 2021. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 UNK
|
3
|
080122HKGHPH2112511B
|
Dây cáp mạng Cat6 UTP 305M (305m/ box ). Màu vàng. Điện áp: 220VAC. Tốc độ truyền 10/100/1000 Mbps. Độ dày lõi 24 AWG,8 lõi đồng.Không có đầu nối,dùng cho viễn thông,vỏ bọc nhựa.SX 2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
116 UNK
|
4
|
080122HKGHPH2112511B
|
Dây cáp mạng Cat6 UTP 305M (305m/ box ). Điện áp: 220VAC. Tốc độ truyền 10/100/1000 Mbps. Độ dày lõi 24 AWG,8 lõi đồng.Không có đầu nối,dùng cho viễn thông,vỏ bọc nhựa.SX 2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
610 UNK
|
5
|
080122HKGHPH2112511
|
Dây cáp mạng Cat6 UTP 305M (305m/ box ). Điện áp: 220VAC. Tốc độ truyền 10/100/1000 Mbps. Độ dày lõi 24 AWG,8 lõi đồng.Không có đầu nối,dùng cho viễn thông,vỏ bọc nhựa.SX 2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
185 UNK
|
6
|
080122HKGHPH2112511
|
Dây cáp mạng Cat5e UTP 4P 305M (305m/ box ). Điện áp: 220VAC. Tốc độ truyền 10/100/1000 Mbps. Độ dày lõi 24 AWG,8 lõi đồng.Không có đầu nối,dùng cho viễn thông,vỏ bọc nhựa.SX 2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC FUYU
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60 UNK
|
7
|
300122MLLHKGHPH2201424C
|
SB0PCM2B00A#&Printed circuit board PCB_MB_R.A_4L_0.6mm_2 to 1_PAN-INTL
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP
|
2022-07-02
|
CHINA
|
834 PCE
|
8
|
300122MLLHKGHPH2201424C
|
SB0PCM2B00A#&Printed circuit board PCB_MB_R.A_4L_0.6mm_2 to 1_PAN-INTL
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP
|
2022-07-02
|
CHINA
|
39830 PCE
|
9
|
300122MLLHKGHPH2201424C
|
98570N0#&Printed Wiring board (PWB RIGID 4ZS_50 105.94X42.8X0.8 M2 4/PA)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP
|
2022-07-02
|
CHINA
|
22488 PCE
|
10
|
300122MLLHKGHPH2201424O
|
98570N0#&Printed Wiring board (PWB RIGID 4ZS_50 105.94X42.8X0.8 M2 4/PA)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN FUSHAN TECHNOLOGY (VIệT NAM)
|
PAN-INTERNATIONAL INDUSTRIAL CORP
|
2022-07-02
|
CHINA
|
21800 PCE
|