1
|
151220SJFHK2003380
|
HTG#&Hộp Giấy (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu), gấp lại được, không sóng
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1352 PCE
|
2
|
151220SJFHK2003380
|
BIL1#&Bìa các loại (giấy, PVC, có định lượng từ 225 g/m2 trở lên)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1352 PCE
|
3
|
151220SJFHK2003380
|
BIL1#&Bìa các loại (giấy, PVC, có định lượng từ 225 g/m2 trở lên)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1352 PCE
|
4
|
151220SJFHK2003380
|
HTG#&Hộp Giấy (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu), gấp lại được, không sóng
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1352 PCE
|
5
|
11042020571680
|
HTG#&Hộp Giấy (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1133 PCE
|
6
|
11042020571680
|
BIL1#&Bìa các loại (giấy, PVC, có định lượng từ 225 g/m2 trở lên)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1133 PCE
|
7
|
11042020571680
|
BIL1#&Bìa các loại (giấy, PVC, có định lượng từ 225 g/m2 trở lên)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1133 PCE
|
8
|
11042020571680
|
HTG#&Hộp Giấy (dùng để đóng gói hàng xuất khẩu)
|
Công Ty Scavi Huế
|
PACKAGING CORPORATION OF ASIA LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1133 PCE
|