1
|
2801226911509190
|
SE45-00039-001#&Nắp nhựa dùng cho bảng giá điện tử (41.1 x 80 x 9.75 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
50000 PCE
|
2
|
4914161689
|
SE45-00289-002#&Nắp nhựa dùng cho màn hình hiển thị bảng giá (54.1 x 45.1 x 31.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10520 PCE
|
3
|
4914161689
|
SE45-00284-002#&Nắp nhựa dùng cho màn hình hiển thị bảng giá (71.2 x 36.1 x 8.3 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
80600 PCE
|
4
|
4914161689
|
SE45-00282-001#&Nắp nhựa sau (23.2x26.3x3.3mm) dùng cho màn hình hiển thị bảng giá
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
116849 PCE
|
5
|
2802226911512240
|
SE85-00009-003#&Điện trở than cố định, công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
16984 PCE
|
6
|
2802226911512240
|
SE85-00009-004#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1197 PCE
|
7
|
2802226911512240
|
SE10-00013-001#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 25V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3800000 PCE
|
8
|
2802226911512240
|
SE10-00070-001#&Tụ điện gốm nhiều lớp (điện áp 50V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2750 PCE
|
9
|
4914147559
|
SE45-00289-002#&Nắp nhựa dùng cho màn hình hiển thị bảng giá (54.1 x 45.1 x 31.5mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24480 PCE
|
10
|
4914147559
|
SE45-00287-002#&Nắp nhựa dùng cho màn hình hiển thị bảng giá (43.2 x 31.5 x 8.3 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
PACIFIC MICROELECTRONICS (HK) LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
35000 PCE
|