1
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM45#&Dây dệt
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
600 MTR
|
2
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM45#&Dây dệt
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
130 MTR
|
3
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM21#&Dây chun (Thun bo)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
9 MTR
|
4
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM45#&Dây dệt
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
600 MTR
|
5
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM45#&Dây dệt
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
130 MTR
|
6
|
1Z3X032R0433644408
|
VSM21#&Dây chun (Thun bo)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-10
|
CHINA
|
9 MTR
|
7
|
1Z3X032R0402279826
|
VSM12#&Cúc(2pcs/set)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
3600 SET
|
8
|
1Z3X032R0402279826
|
VSM17#&Đinh tán(2pcs/set)
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-11-09
|
CHINA
|
10800 SET
|
9
|
1104667292
|
VSM21#&Dây chun
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-08-14
|
CHINA
|
100 MTR
|
10
|
1Z3X032R0434285572
|
VSM17#&Đinh tán
|
Công ty TNHH sản xuất VSM Nhật Bản
|
P.I.S (GUANGZHOU) MANUFACTURING LTD.ON BEHALF OF S.A DEVELOPMENT LTD.
|
2019-08-08
|
CHINA
|
50 SET
|