1
|
100719X19L00138-CTL-001LC
|
Xe chở hàng (dùng chở khuôn ép nhựa, loại chuyên dùng trong phân xưởng),sức chở: 10.000 kg, hiệu P.B.LiftMach, model BD10, số khung 1809020, số motor EN11751, số seri 1906009, sx 2018,gồm: xe, pin sạc
|
CôNG TY TNHH TENMA (HCM) VIệT NAM
|
P.B. LIFTMACH (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
100719X19L00138-CTL-001LC
|
Xe chở hàng (dùng chở khuôn ép nhựa, loại chyên dùng trong phân xưởng),sức chở: 10.000 kg, hiệu P.B.LiftMach, model BD10, số seri 1809020, sx 2018, gồm: xe, pin sạc, bộ sạc,hộc để pin sạc.
|
CôNG TY TNHH TENMA (HCM) VIệT NAM
|
P.B. LIFTMACH (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
100719X19L00138-CTL-001LC
|
Xe chở hàng (dùng chở khuôn ép nhựa, loại chyên dùng trong phân xưởng),sức chở: 10.000 kg, hiệu P.B.LiftMach, model BD10, số seri 1809020, sx 2018, gồm: xe, pin sạc, bộ sạc,hộc để pin sạc.
|
CôNG TY TNHH TENMA (HCM) VIệT NAM
|
P.B. LIFTMACH (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
100719X19L00138-CTL-001LC
|
Xe chở hàng (dùng chở khuôn ép nhựa, loại chuyên dùng trong phân xưởng),sức chở: 10.000 kg, hiệu P.B.LiftMach, model BD10, số khung 1809020, số motor EN11751, số seri 1906009, sx 2018,gồm: xe, pin sạc
|
CôNG TY TNHH TENMA (HCM) VIệT NAM
|
P.B. LIFTMACH (THAILAND) CO.,LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
1 SET
|