1
|
200421209504843
|
NL03#&Bìa đã tráng các loại - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
P AND M KOREA CORP.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
138646.9 KGM
|
2
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 350GSM,1194MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5140 KGM
|
3
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 350GSM,889MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5357.8 KGM
|
4
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 350GSM,787MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
6098.4 KGM
|
5
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM, 1194MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5283.5 KGM
|
6
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM, 1041MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4606.5 KGM
|
7
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM,889MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
4720.8 KGM
|
8
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM,711MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5033.6 KGM
|
9
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM, 660MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5256.9 KGM
|
10
|
090718ONEYSELU28024800
|
YT10#&Giấy carton đã tráng phủ bề mặt, định lượng 300GSM, 1143MM
|
Công ty TNHH in bao bì Yuto Việt Nam
|
P AND M KOREA CORP
|
2018-07-20
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5086.5 KGM
|