1
|
110422COAU7237941990
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 4.5x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
10370 KGM
|
2
|
110422COAU7237941990
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
69196 KGM
|
3
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 2.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
10340 KGM
|
4
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 1.8x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
11490 KGM
|
5
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 1.5x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
10480 KGM
|
6
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 1.2x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
11820 KGM
|
7
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 1.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
5610 KGM
|
8
|
230322SCWSH220300149
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 1.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
4010 KGM
|
9
|
120322SCWSH220300061
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
40720 KGM
|
10
|
120322SCWSH220300061
|
Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức,cán nóng,cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu,tẩy gỉ.Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314,mác thép SPHC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN I STEEL VN
|
OUYEEL SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20020 KGM
|