1
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5780*2260*25 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
2542 KGM
|
2
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5800*2260*25 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
2562 KGM
|
3
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5760*2240*25 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
2538 KGM
|
4
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5510*2220*30 mm, (%C=0,510%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
2880 KGM
|
5
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5800*2245*50 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
5150 KGM
|
6
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5070*2260*50 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
4500 KGM
|
7
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5070*2260*50 mm, (%C=0,520%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5225*2260*35 mm, (%C=0,500%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
3220 KGM
|
9
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5220*2250*35 mm, (%C=0,500%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
3212 KGM
|
10
|
060819ASKVHLH9160042
|
Thép không hợp kim, dạng tấm đặc, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ hoặc mạ. Tiêu chuẩn JIS G4051-2005, Mác S50C, KT:5800*2220*35 mm, (%C=0,500%).
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Gốm Sứ Và Khuôn ép Foshan
|
OTAI (HK) INT'L LIMITED
|
2019-08-14
|
CHINA
|
3550 KGM
|