1
|
020219V191SHA01149
|
3.4#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 147 CM
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-12-02
|
CHINA
|
3296 MTR
|
2
|
260119HS19010263
|
6.3#&Vải dệt thoi 97% Cotton 3% Elastics khổ 58"; 1599.3 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1462.4 MTR
|
3
|
230119AMIGL190039250A
|
3.1#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57"; 1518 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1388.06 MTR
|
4
|
FOC0008553
|
51.1#&Bo len, bo thun khổ 100 CM; 237 Yds
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-10-01
|
CHINA
|
216.7 MTR
|
5
|
281218JDSHA1812741
|
123#&Nhãn, thẻ bài (cỡ, thành phần, giá)các loại bằng giấy
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3675 PCE
|
6
|
281218JDSHA1812741
|
110#&Băng, dây các loại cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
745 PCE
|
7
|
281218JDSHA1812741
|
85#&Cúc dập 02 chi tiết/bộ bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
630 SET
|
8
|
281218JDSHA1812741
|
86#&Cúc dập 04 chi tiết/bộ bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
2835 SET
|
9
|
281218JDSHA1812741
|
54#&Băng, dây các loại
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
7613 MTR
|
10
|
281218JDSHA1812741
|
52#&Băng nhám dính
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Việt
|
OSPIG GMBH & CO. KG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
225 MTR
|