1
|
301221AMIGL210674802A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&3000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4500 MTK
|
2
|
301221AMIGL210674807A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&2000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3000 MTK
|
3
|
090422NHCM2203109004
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&1000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1500 MTK
|
4
|
240222SHHCM22236966
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&2000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3000 MTK
|
5
|
100222NHCM2112034208
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&1000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1500 MTK
|
6
|
190721AMIGL210369222A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)#&2000 sheets
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
3000 MTK
|
7
|
070721AMIGL210339277A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36 (1.0-1.2mm) 1x1.5M, dùng sản xuất giày)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
1500 MTK
|
8
|
210321AMIGL210108438A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
9450 MTK
|
9
|
280321AMIGL210123271A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2250 MTK
|
10
|
160421AMIGL210170526A
|
0271#&TPU (thermoplastic Tenoflex C36)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
ORIENTAL TIME TRADING LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
750 MTK
|