1
|
140122JT2200103
|
Hóa chất: Sodium molybdate 2- hydrate -( Na2MoO4) - AR500g/chai- Item code : UC -S43680-4I -CAS :10102-40-6 - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HóA CHấT Và VậT Tư KHOA HọC Kỹ THUậT NGUYêN PHáT
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB.SUPPLIES LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
400 UNA
|
2
|
270319WOLSKSE19030212
|
Đĩa 12 vị trí ,kích thước: 119x94x10mm, chất liệu: nhựa, item code: US-C41339008E,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
3
|
270319WOLSKSE19030212
|
Chai nhựa Miệng Rộng màu nâu,dung tích: 2000ml, chất liệu: nhựa, item code: US/R-C16143-12L,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
92 PCE
|
4
|
270319WOLSKSE19030212
|
Chai nhựa Miệng Rộng màu nâu,dung tích: 1000ml, chất liệu: nhựa, item code: US/R-C16143-11L,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
94 PCE
|
5
|
270319WOLSKSE19030212
|
Chai nhựa Miệng Rộng màu nâu,dung tích: 125ml, chất liệu: nhựa, item code: US/R-C16143-1125,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
270319WOLSKSE19030212
|
Chai nhựa Miệng Hẹp màu nâu,dung tích: 1000ml, chất liệu: nhựa, item code: US/R-C16139-21L,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
270319WOLSKSE19030212
|
Chai nhựa Miệng Hẹp màu nâu,dung tích: 250ml, chất liệu: nhựa, item code: US/R-C16139-0250,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
270319WOLSKSE19030212
|
Pipet Paster ,dung tích: 1ml, chất liệu: nhựa, item code: US-C43810025P5H,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
270319WOLSKSE19030212
|
Pipet Paster ,dung tích: 3ml, chất liệu: nhựa, item code: US-C43810040P5H,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
270319WOLSKSE19030212
|
Quả bóp silicol,dung tích: 10ml, chất liệu: silicol, item code: US-C38795-0010PT,dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Nguyên Long
|
ORIENTAL CHEMICALS & LAB. SUPPLIES LTD.(GZ)
|
2019-04-02
|
CHINA
|
20 PCE
|