|
1
|
121121NSSLATXG21K00149
|
Hợp kim ferro-silic, dạng cục, thành phần: Si: 73.09%, FE:22.45%, P:0.025%, S:0.009%, C:0.089%, kích thước 5~63mm:90%. Nsx:GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ORDOS METAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
120000 KGM
|
|
2
|
131121COAU7234870210
|
Hợp kim ferro-silic, dạng cục, thành phần: Si: 73.32%, FE:22.47%, C:0.068%, P:0.021%, S:0.008%, kích thước 5~63mm:90%. Nsx:GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ORDOS METAL CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
240000 KGM
|
|
3
|
231121ASHVH1R1233335
|
Hợp kim Fero - Silic, dạng cục, thành phần: Si: 73.88%; C: 0.068%; P:0.021%; S:0.009%; kích thước: 5-63mm>= 90%, NSX: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ORDOS METAL CO.,LTD.
|
2021-04-12
|
CHINA
|
240 TNE
|
|
4
|
091121PCSLXHP211031099
|
Hợp kim ferro-silic, dạng cục, thành phần: Si: 73.12%, FE:22.43%, P:0.021%, S:0.008%, C:0.093%, kích thước 5~63mm:90%. Nsx:GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ORDOS METAL CO.,LTD
|
2021-04-12
|
CHINA
|
48000 KGM
|
|
5
|
231121ASHVH1R1233326
|
Hợp kim Fero - Silic, dạng cục, thành phần: Si: 73.88%; C: 0.068%; P:0.021%; S:0.009%; kích thước: 5-63mm>= 90%, NSX: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ORDOS METAL CO.,LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
240 TNE
|
|
6
|
241120ASHVHP20243327
|
Ống cao su amiăng, đường kính 95mm, dài 2000mm, không có đầu nối, mới 100%
|
Công ty TNHH FEROCROM Thanh Hoá
|
ORDOS METAL CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
7
|
241120ASHVHP20243327
|
Máy đầm thành lò bằng khí nén, loại không tự hành, model: KLQ- D -S, 13 L/S; 1.8 KN; 0.6Mpa-0.7Mpa; 256 Hz, NSX: Shandong Casen Heat Transfer Technology Co., Ltd., mới
|
Công ty TNHH FEROCROM Thanh Hoá
|
ORDOS METAL CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
241120ASHVHP20243327
|
Máy đầm đáy lò bằng khí nén, loại không tự hành, model: KLQ-DZ, 54 L/S; 0.6Mpa-0.7Mpa; 2 KN; 300Hz, NSX: Shandong Casen Heat Transfer Technology Co., Ltd., mới 100%
|
Công ty TNHH FEROCROM Thanh Hoá
|
ORDOS METAL CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1 SET
|
|
9
|
241120ASHVHP20243327
|
Lò điện trung tần dùng để luyện quặng trong công nghiệp, Model: SN-3000kg, 2400KW; 50HZ; 660V, công suất nung 1 mẻ: 6000kg, NSX: Luoyang Shenai Power Equipment Co. Ltd., mới 100%
|
Công ty TNHH FEROCROM Thanh Hoá
|
ORDOS METAL CO., LTD
|
2020-04-12
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
260519IFESEX1905101
|
Hợp kim Ferro Silicon, dạng cục, hàm lượng Si 65% min, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN VNT TRADING AND SERVICE
|
ORDOS METAL CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
20000 KGM
|