1
|
091218GXSEHHG18120121
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 11/2018, HSD: 11/2022, Số lô: C05C1811012,C05C1811013,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-12-18
|
BANGLADESH
|
575 KGM
|
2
|
051218GXSEHHG18120078
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09/2018, HSD: 09/2022, Số lô: C05B1809012,C05B1809013,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-12-18
|
BANGLADESH
|
1000 KGM
|
3
|
67530571520
|
PREDNISOLON EP7, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Lô: X2-181001A. Ngày sx: 02/10/2018. Hạn dùng: 02/10/2023. Nhà sx: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Vĩnh Phúc
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-12-08
|
BANGLADESH
|
30 KGM
|
4
|
231118GXSAG18115505
|
THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) BP2015/ USP 38.(Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. HSD: Tháng 11/2022. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-12-01
|
BANGLADESH
|
500 KGM
|
5
|
231118GXSAG18115505
|
PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2015/ USP 38.(Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. HSD: Tháng 10/2022. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd - China).
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-12-01
|
BANGLADESH
|
500 KGM
|
6
|
071118GXSEHHG18110080
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09/2018, HSD: 09/2022, Số lô: C05B1809008,C05B1809009,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-11-14
|
BANGLADESH
|
1000 KGM
|
7
|
201018GXSEHHG18100056
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09/2018, HSD: 09/2022, Số lô: C05B1809008,09,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-10-25
|
BANGLADESH
|
1000 KGM
|
8
|
280718GXSEHHG18070286
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 06/2018, HSD: 06/2022, Số lô: C05C1806021,25,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-08-07
|
BANGLADESH
|
1000 KGM
|
9
|
010718210518GXSEHHG18060302
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 05/2018, HSD: 04/2022, Số lô: C05C1806008,09,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-07-06
|
BANGLADESH
|
1000 KGM
|
10
|
210518GXSEHHG18050193
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 04/2018, HSD: 04/2022, Số lô: C05C1804014, C05C1805001,06,09,NSX: Hebei Xingang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
OPSONIN PHARMA LIMITED
|
2018-05-29
|
BANGLADESH
|
2000 KGM
|