1
|
200322OOLU8890737940
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài trên 2000mm, AB Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
0.21 MTQ
|
2
|
200322OOLU8890737940
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài trên 1220mm đến 2000mm, AB Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
0.59 MTQ
|
3
|
200322OOLU8890737940
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài từ 1220mm trở xuống, AB Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
16.09 MTQ
|
4
|
200322OOLU8890737940
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài trên 1220mm đến 2000mm, BC Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
0.21 MTQ
|
5
|
200322OOLU8890737940
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài từ 1220mm trở xuống, BC Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
21.05 MTQ
|
6
|
040222OOLU2690431330
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài trên 1220mm đến 2000mm, AB Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
0.39 MTQ
|
7
|
040222OOLU2690431330
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài từ 1220mm trở xuống, AB Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
9.39 MTQ
|
8
|
040222OOLU2690431330
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài trên 1220mm đến 2000mm, BC Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
2.55 MTQ
|
9
|
040222OOLU2690431330
|
Gỗ bạch dương xẻ thanh kích thước Dài từ 1220mm trở xuống, BC Grade. Tên khoa học: Betula Spp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TRUSTCOM
|
OPERATION READY CO., LTD.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
64.37 MTQ
|