1
|
112000005822649
|
NPL41#&Nhãn ép nhiệt chất liệu nhựa
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
38200 PCE
|
2
|
112000005822649
|
NPL39#&Nhãn chất liệu vải các loại
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
154044 PCE
|
3
|
112000005822649
|
NPL40#&Nhãn chất liệu giấy các loại
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
113550 PCE
|
4
|
112000005822649
|
NPL13#&Khóa kéo răng kim loại dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
17087 PCE
|
5
|
112000005822649
|
NPL19#&Cúc dập chất liệu kim loại và các bộ phận của chúng
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
86500 SET
|
6
|
112000005822649
|
NPL16#&Cúc đính chất liệu nhựa
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
37900 PCE
|
7
|
112000005822649
|
NPL01#&Vải có tỷ trọng 92% POLYESTER 8% khổ 120CM
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
6257.79 MTK
|
8
|
112000005822649
|
NPL03#&Vải có tỷ trọng 96% NYLON 4% SPANDEX khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
47375.95 MTK
|
9
|
112000005822649
|
NPL01#&Vải có tỷ trọng 88% POLYESTER 12% SPANDEX khổ 58/60"
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
11121.89 MTK
|
10
|
112000005822649
|
NPL38#&Chun bản dạng dải
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD/CTY CP TONG CTY MAY BAC GIANG LGG
|
2020-02-17
|
CHINA
|
24488.55 MTR
|