1
|
150422DSLSH2203383
|
NPL03#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester dệt thoi đã nhuộm khổ 54"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20475.92 MTK
|
2
|
150422DSLSH2203383
|
NPL63#&Vải 100% nylon(vải lót) dệt thoi đã nhuộm khổ 56"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
44643.26 MTK
|
3
|
150422DSLSH2203383
|
NPL03#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon (Vải chính) dệt thoi đã nhuộm khổ 56"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
17095.65 MTK
|
4
|
150422DSLSH2203383
|
NPL01#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester (Vải chính) dệt thoi đã nhuộm khổ 54"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
14934.91 MTK
|
5
|
200322DSLSH2203021
|
NPL65#&Vải có tỷ trọng 70% polyester 30%PU (vải lót) dệt thoi đã nhuộm khổ 55"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
131.57 MTK
|
6
|
200322DSLSH2203021
|
NPL63#&Vải 100% nylon(vải lót) dệt thoi đã nhuộm khổ 56"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
50969.58 MTK
|
7
|
200322DSLSH2203021
|
NPL03#&Vải có tỷ trọng 100% Nylon (Vải chính) dệt thoi đã nhuộm khổ 56"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
9354.22 MTK
|
8
|
200322DSLSH2203021
|
NPL03#&Vải có tỷ trọng 94% Nylon 6% Spandex (Vải chính) dệt thoi đã nhuộm khổ 57"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
926.71 MTK
|
9
|
200322DSLSH2203021
|
NPL01#&Vải có tỷ trọng 100% Polyester (Vải chính) dệt thoi đã nhuộm khổ 54"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1691.9 MTK
|
10
|
200322DSLSH2203021
|
NPL05#&Vải 100% Polyester(vải lót) dệt thoi đã nhuộm khổ 56"
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ONECHANG INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
231754.99 MTK
|