1
|
030122SHVIC21043186G
|
Chất màu hữu cơ dạng bột (ANOCRON Orange DRDW - BS) ( tờ khai kiểm hóa số 102635796431 ngày 13/05/2019)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
ON COLORS &CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
030122SHVIC21043186G
|
Chất màu hữu cơ dạng bột (ANOCRON Black DRDW - BS) ( tờ khai kiểm hóa số 102635796431 ngày 13/05/2019)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
ON COLORS &CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
030122SHVIC21043186G
|
Chất màu hữu cơ dạng bột (ANOCRON Rubine DRDW - BS) ( tờ khai kiểm hóa số 102635796431 ngày 13/05/2019)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
ON COLORS &CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
030122SHVIC21043186G
|
Chất màu hữu cơ dạng bột (ANOCRON Dark blue DRDW - BS) ( tờ khai kiểm hóa số 102635796431 ngày 13/05/2019)
|
Công ty TNHH dệt sợi Gitai
|
ON COLORS &CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
310322SITGSHSGQ118175
|
TN002#&Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột FR BLACK C-12FW. CAS:17095-24-8, 7757-82-6, dùng nhuộm vải, hiệu:Không. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10075 KGM
|
6
|
030122SITGSHSGQ118157
|
TN002#&Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột FR BLACK C-12FW. CAS:17095-24-8, 7757-82-6, dùng nhuộm vải, hiệu:Không. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
2452615395
|
Chất đều màu Sera Gal P-EW dạng lỏng đóng lọ , nsx Dystar ,Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
2452615395
|
Thuốc nhuộm phân tán màu xanh da trời ON DISPERSE BLUE S-2B dạng bột đóng lọ ,nsx ON color & chemical,Hàng mẫu không thanh toán,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
220322SHHPH22052041M
|
LHNVL-005#&Thuốc nhuôm phân tán các loại-ON Disperse Black WSD-B ( thành phần CAS:61968-66-9;52697-38-8;12239-34-8;72363-26-9;8061-51-6)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
220322SHHPH22052041M
|
LHNVL-005#&Thuốc nhuôm phân tán các loại-ON Disperse Red WSD (thành phần CAS:72363-26-9; 8061-51-6 )
|
CôNG TY TNHH DệT MAY LEE HING VIệT NAM
|
ON COLORS & CHEMICALS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
75 KGM
|