1
|
170322CNBSE0070320
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2022-03-24
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
160821CNBSE0065122
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2021-08-26
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
110421CNBSE0061911
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2021-04-20
|
CHINA
|
10 TNE
|
4
|
231220CNBSE0059635
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2021-02-01
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
171120CNBSE0058905
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2020-11-22
|
CHINA
|
10 TNE
|
6
|
171120CNBSE0058905
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2020-11-22
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
070920CNBSE0057417
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2020-11-09
|
CHINA
|
10 TNE
|
8
|
160320CNBSE0054037
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2020-03-21
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
180619CNBSE0048944
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2019-06-27
|
CHINA
|
10 TNE
|
10
|
190219CNBSE0046660
|
WINGSTAY L Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,CAS:68610-51-5
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất K&K
|
OMNOVA SOLUTION SAS
|
2019-01-03
|
CHINA
|
10 TNE
|