1
|
050322CSHSE0353585
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16211.4 KGM
|
2
|
301221CSHSE0348243
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
16170.4 KGM
|
3
|
230222CSHSE0353584
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
16375.4 KGM
|
4
|
220122CSHSE0350600
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
8126.2 KGM
|
5
|
230122CSHSE0350601
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
16104.8 KGM
|
6
|
150122CSHSE0348244
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TB-KĐ4 (10.03.2017),công văn 0260/KĐ4-TH (25.06.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
16449.2 KGM
|
7
|
061221CSHSE0345221
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TĐ-KĐ4 (10-3-2017) ,công văn 0260/KĐ4 -TH (25-06-2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
16391.8 KGM
|
8
|
071121CSHSE0343053
|
20002365 - Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S - Hàng mới 100% (KQGĐ 318/TB-KĐ4 - 10.3.2017, Công văn 0260/KĐ4-TH - 25.6.2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
24231 KGM
|
9
|
031121CSHSE0343052
|
20002365-Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine,dạng latex,hàm lượng chất rắn 41% PLIOCORD VP 106S-theoKQ 318/TĐ-KĐ4 (10-3-2017) ,công văn 0260/KĐ4 -TH (25-06-2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
24337.6 KGM
|
10
|
050621CSHSE0324405
|
20002365 - Cao su styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất rắn 41% - PLIOCORD VP 106S - Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102857484701 - 07.09.2019)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG ĐồNG NAI
|
OMNOVA (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
16006.4 KGM
|