1
|
JX20210909-4
|
Dung dịch NJ-830 (mold cleaner) dùng để rửa, vệ sinh khuôn hàng,TP otassium hydroxide(1310-58-3):28%,Organic solvent(7732-18-5):61.96%,Alcohol(112-27-6)4.72% (t/p theo msds đính kèm) mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
JX20210909-3
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon loại Curig agent C-16. thành phần :2,5-dimethyl-2,5-di(t-butylperoxy) hexane (2212-81-9)
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
JX20210909-3
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon loại Curig agent C-14( TP:Poly(dimethylsiloxane)(9016-00-6) 48%, Di-tert-butyl peroxide(110-05-4) 40%, silicone oil(63148-60-7)10%,Dimethicone(9006-65-9) 2%)
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
900 KGM
|
4
|
JX20210620-2
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon, loại TNB-25PL CURING AGENT, (Methyl Vinyl Polymethylsiloxane: 55-75% ,Cas: 68083-18-1, Poly(methylhydrosiloxane): 20-40%,cas: 63148-57-2. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
600 KGM
|
5
|
JX20210620-2
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon, loại TNA-25PL CURING AGENT, (Methyl Vinyl Polymethylsiloxane: 55-75%, Cas: 68083-18-1; Poly(methylhydrosiloxane): 20-40%, cas: 63148-57-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
4 KGM
|
6
|
JX20210620-2
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon, loại TNA-25PL CURING AGENT, (Methyl Vinyl Polymethylsiloxane: 55-75%, Cas: 68083-18-1; Poly(methylhydrosiloxane): 20-40%, cas: 63148-57-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-09-16
|
CHINA
|
96 KGM
|
7
|
JX20210620-2
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon loại Curig agent C-14( TP:Poly(dimethylsiloxane)(9016-00-6) 48%, Di-tert-butyl peroxide(110-05-4) 40%, silicone oil(63148-60-7)10%,Dimethicone(9006-65-9) 2%)
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-06-23
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
XC20210303001
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon loại Curig agent C-14( TP:Poly(dimethylsiloxane)(9016-00-6) 48%, Di-tert-butyl peroxide(110-05-4) 40%, silicone oil(63148-60-7)10%,Dimethicone(9006-65-9) 2%)
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-05-03
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
XC20210303003
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon, loại TNB-25PL CURING AGENT, (Methyl Vinyl Polymethylsiloxane: 55-75% mã Cas 68083-18-1, Poly(methylhydrosiloxane): 20-40% mã cas 63148-57-2. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-03-15
|
CHINA
|
4 KGM
|
10
|
XC20210303003
|
Chế phẩm làm ổn định cao su và silicon, loại TNB-25PL CURING AGENT, (Methyl Vinyl Polymethylsiloxane: 55-75% mã Cas 68083-18-1, Poly(methylhydrosiloxane): 20-40% mã cas 63148-57-2. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GORYO VIệT NAM
|
OMILAN GROUP ENTERPRISE LIMITED
|
2021-03-15
|
CHINA
|
396 KGM
|