1
|
816270843214
|
Tụ điện cố định, tụ plastic film, 300VAC 22nF, dùng sản xuất bản mạch (DDA3DE63091L6223P). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
2
|
HHE85989444
|
Tụ điện cố định, tụ plastic film, 300VAC 22nF, dùng sản xuất bản mạch (DDA3DE63091L6223P). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
3
|
HHE85989444
|
Tụ điện cố định, tụ plastic film, 300VAC 22nF, dùng sản xuất bản mạch (DDA3DE63091L6223P). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
HHE85989444
|
Tụ điện cố định, tụ plastic film, 300VAC 22nF, dùng sản xuất bản mạch (DDA3DE63091L6223P). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
HHE85989444
|
Linh kiện hấp thụ điện áp cao nhằm bảo vệ mạch điện, điện áp đánh thủng 3600V, dùng sản xuất bản mạch (DDA4DE81004R2-1). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3600 PCE
|
6
|
HHE85989444
|
Linh kiện hấp thụ điện áp cao nhằm bảo vệ mạch điện, điện áp đánh thủng 3600V, dùng sản xuất bản mạch (DDA4DE81004R2-1). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
HHE85989444
|
Linh kiện hấp thụ điện áp cao nhằm bảo vệ mạch điện, điện áp đánh thủng 3600V, dùng sản xuất bản mạch (DDA4DE81004R2-1). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
776180097810
|
Tụ điện cố định, tụ plastic film, 300VAC 22nF, dùng sản xuất bản mạch (DDA3DE63091L6223P). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAGA ELECTRONICS (VIệT NAM)
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
6586214143
|
F0CAF224A218#&Tụ điện plastic (0.22uF)
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
4085701535
|
F0CAF104A218#&Tụ điện plastic (0.10uF)
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
OKAYA ELECTRIC (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
8000 PCE
|