1
|
CT/OK/22002
|
NL10#&Hạt nhựa Poly Urethane nguyên sinh- THERMOPLASTIC POLYURETHANE ( TPU) UTECHLLAN U-95AU10 000000
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
220122JJCSHSGK260058
|
NL04#&Hạt nhựa Polycarbonat nguyên sinh (MAKROLON ET3113 550115)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
220122JJCSHSGK260058
|
NL04#&Hạt nhựa Polycarbonat nguyên sinh (MAKROLON ET3113 550115)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
280322ZHJH22030037
|
NL17#&Màng Polycarbonat (khổ 60 cm)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7343 MTR
|
5
|
270322GZAV22203019-G07
|
NL12#&Cao su tổng hợp dạng hạt nguyên sinh (RESIN TPR SP-4091T RUBBER TRANSLUCENCY)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
NL17#&Màng Polycarbonat (khổ 60 cm)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
14081.46 MTR
|
7
|
NL10#&Hạt nhựa Polyurethane nguyên sinh
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
13868.61 KGM
|
8
|
NL04#&Hạt nhựa Polycarbonat nguyên sinh
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
22586.75 KGM
|
9
|
161021ZHHCM2109005316
|
NL17#&Màng Polycarbonat (khổ 60 cm)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
8070 MTR
|
10
|
310721JJCSHSGK161601
|
NL04#&Hạt nhựa Poly Carbonat nguyên sinh (MAKROLON ET3113 550115 PE-BAG 25KG CP1-HT-PAL 1500KG)
|
Công Ty TNHH OK SUNG VINA
|
OK SUNG IND.CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
15000 KGM
|