1
|
251220KMTCSHAG564775
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm; ALIPHATIC POLYURETHANE FINISH (PART B);Mã CAS: 108-19-0/108-94-1; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO.,LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
156.4 KGM
|
2
|
251220KMTCSHAG564775
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm; PUA-102 SPRAYING POLYUREA ATERIAL,PART B; Mã CAS: 9046-10-0; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO.,LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
251220KMTCSHAG564775
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm; PUA-102 SPRAYING POLYUREA MATERIAL,PART A; Mã CAS: 9016-87-9, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO.,LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
4400 KGM
|
4
|
251220KMTCSHAG564775
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm, POLYURETHANE WATERPROOF COATING U-8001; Mã CAS: 51852-81-4; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO.,LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
7003 KGM
|
5
|
251220KMTCSHAG564775
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm; ALIPHATIC POLYURETHANE FINISH (PART A); Mã CAS: 9003-01-4; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO.,LTD.
|
2021-06-01
|
CHINA
|
920 KGM
|
6
|
041120SITGSHSGT40211
|
Hỗn hợp nhựa polyol YU2501 nguyên sinh dạng lỏng, mã cas no: 29860-47-7, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4200 KGM
|
7
|
041120SITGSHSGT40211
|
Nhựa polymethylene nguyên sinh dạng lỏng HB7651, mã cas no: 101-68-8*/9016-87-9*; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4620 KGM
|
8
|
041120SITGSHSGT40211
|
Hỗn hợp nhựa polyol YU2501 nguyên sinh dạng lỏng, mã cas no: 29860-47-7, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4200 KGM
|
9
|
041120SITGSHSGT40211
|
Nhựa polymethylene nguyên sinh dạng lỏng HB7651, mã cas no: 101-68-8*/9016-87-9*; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO., LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4620 KGM
|
10
|
290920HASLC01200903662
|
Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng chống thấm; ALIPHATIC POLYURETHANE FINISH (PART B); Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Tmd
|
OGAWA SHOJI CO., LTD.
|
2020-07-10
|
CHINA
|
153 KGM
|