1
|
241221115B515280
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.50g/m (667 m/kg)) S
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
8095.2 KGM
|
2
|
241221115B515280
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.25g/m (800m/kg)) S
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6261.1 KGM
|
3
|
300421115B505546
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.50g/m (667 m/kg)) S
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
2230.6 KGM
|
4
|
300421115B505546
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.25g/m (800m/kg)) S
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
12246.9 KGM
|
5
|
271020115A508702
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.50g/m (667 m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-11-20
|
CHINA
|
4980.1 KGM
|
6
|
271020115A508702
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.25g/m (800m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-11-20
|
CHINA
|
9768.3 KGM
|
7
|
260520YMLUI241086594
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.50g/m (667 m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
10730.4 KGM
|
8
|
260520YMLUI241086594
|
NL68#&Sợi Sisal (WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 1.25g/m (800m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
5090.9 KGM
|
9
|
070120115A500046
|
NL68#&Sợi Sisal ((WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 2.50g/m (400m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
5028 KGM
|
10
|
070120115A500046
|
NL68#&Sợi Sisal ((WHITE UNOILED CLIPPED SISAL YARN 2.00g/m (500m/kg))
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Tùng Hòa Việt Nam
|
OCM GROUP INC.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
1073.4 KGM
|