1
|
020321JGQD21023782
|
TRAY7#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (19.6cm x 11cm) (13.5kg/ctn=3ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
40.5 KGM
|
2
|
020321JGQD21023782
|
TRAY6#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (17.8cm x 15.5cm) (13.5kg/ctn=1ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
13.5 KGM
|
3
|
020321JGQD21023782
|
TRAY5#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (18.7cm x 17cm) (13.5kg/ctn=1ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
13.5 KGM
|
4
|
020321JGQD21023782
|
TRAY4#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (250mm x 150mm) (13.5kg/ctn=23ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
310.5 KGM
|
5
|
020320QDHCM20020026
|
TRAY2#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (250mm x 155mm x 12mm). (160trays x 9 packagings/ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
80.64 KGM
|
6
|
140720JGQD20072188
|
TRAY2#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (250mm x 155mm x 12mm). (160trays x 9 packagings/ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
161 KGM
|
7
|
131018JGQD18101789
|
TRAY1#&Khay nhựa dùng trong đóng gói thực phẩm (250mm x 126mm x 12mm).(1700chiếc/ctn=15ctn)+(500chiếc/ctn=1ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2018-10-20
|
JAPAN
|
26000 PCE
|
8
|
131018JGQD18101789
|
LABEL1#&Nhãn dán dùng trong đóng gói thực phẩm (60mm x 40mm).(26000 tờ/ctn=1ctn)
|
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản út Xi
|
OCEAN ROAD CO.,LTD
|
2018-10-20
|
JAPAN
|
26000 TO
|