1
|
132000007136658
|
BISG0060#&Long đền nhựa/LOWER SHAFT WASHER/XF3478001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
2
|
132000007136658
|
BISG0104#&Bánh răng ăn khớp/UPPER SHAFT PULLEY/D01GCK001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
132000007136658
|
BISG0081#&cụm điều chỉnh độ căng của chỉ/FEED CAM/XH4815001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
132000007136658
|
BISG0054#&Cần bằng nhựa/DROP LEVER/XH4810001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
132000007136658
|
BISG0051#&Đệm tay quay bàn lừa bằng nhựa/NEEDLE BAR SUPPORTER GUIDE/XH4777001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
132000007117709
|
BISG0104#&Bánh răng ăn khớp/FPM ADJUSTING GEAR/XH4837001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
132000007117709
|
BISG0104#&Bánh răng ăn khớp/FPM ADJUSTING GEAR/XH4837001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
8
|
132000007117709
|
BISG0104#&Bánh răng ăn khớp/F GEAR/XH4831001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
132000007117709
|
BISG0104#&Bánh răng ăn khớp/F GEAR/XH4831001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
80 PCE
|
10
|
132000007117709
|
BISG0021#&Ngàm chỉnh trục chân vịt/PRESSER BAR CLAMP/XH4775001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
OB KOGYO(VN) CO., LTD
|
2020-09-04
|
CHINA
|
80 PCE
|