1
|
4716516103
|
Chốt định vị của khuôn XH4775001, KT: L: 57.79 MM,W: 4.24MM, Chất liệu: thép SKD61
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2021-12-06
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
6874049711
|
Tấm core của khuôn LY6083001, KT: đường kính 65mm , chiều cao 40mm,chất liệu bằng thép
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
6874049711
|
Lõi Cavity của khuôn LY6083001, KT: đường kính 65mm chiều cao 43mm,chất liệu bằng thép
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
7274128820
|
Đầu nối bằng đồng (dùng để lắp đường nước cho khuôn), kích thước: Phi 1/8"x30mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2020-10-28
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
18820244
|
Khuôn kim loại sản xuất linh kiện nhựa LY6131001 ( 1 bộ = 1 chiếc ) (Khuôn đúc nhựa), Hàng tái nhập theo TK 302189342950G61
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
8211133350
|
Dụng cụ dùng để vặn zen của sản phẩm nhựa BSD-101, điện áp: 36V, Công suất: 36w (1 chiếc/ 1 bộ)
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
8211133350
|
Dụng cụ dùng để lắp ráp sản phẩm nhựa ( hoạt động bằng điện); JIG 300*250*200mm, công suất: 220w, điện áp: 220v (1 chiếc/ 1 bộ)
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
6934585895
|
Chốt đẩy bằng thép KT: phi 10*61.88mm
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-02-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
6992110580
|
Lõi khuôn bằng thép bên động, kích thước: phi 20.0*22.72mm
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
6992110580
|
Chốt đẩy bằng thép, kích thước: phi2.0*131.97mm
|
CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN)
|
OB KOGYO (SZ) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
5 PCE
|