1
|
10222268411915
|
Chất bảo quản keo ( Chế phẩm khử trùng, diệt nấm ). KATHON (TM) LXE BIOCIDE - Thành phần:Magnesium dinitrate; Water; mã CAS: 10377-60-3; 7732-18-5. 20Kg/pail. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
640 KGM
|
2
|
10222268411915
|
Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm ).ROCIMA TM 623 - Thành phần: Formaldehyde; Magnesium nitrate; CAS: 50-00-0; 10377-60-3. 20Kg/pail ( 608 pail ), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12160 KGM
|
3
|
281221SITDSHSGQ320014
|
Chế phẩm bảo quản(trừ nấm)dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazolin-3-one C4H4CINOS(55965-84-9),Mg(NO3)2(10377-60-3)dạng lỏng KATHON TM LX1.5% BIOCIDE 200kgnet/Drum,mới100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH B.E.Z Việt Nam (Tp Hà Nội)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
281221SITDSHSGQ320014
|
Chế phẩm bảo quản(trừ nấm) dùng trong ngành sơn có thành phần chính là dẫn xuất của isothiazolin-3-one C4H4CINOS(55965-84-9),Mg(NO3)2 (10377-60-3)dạng lỏng KATHON TM LXE BIOCIDE 20kg net/pail,mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH B.E.Z Việt Nam (Tp Hà Nội)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12160 KGM
|
5
|
270222292643470
|
Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt nấm ).ROCIMA TM 623 - Thành phần: Formaldehyde; Magnesium nitrate; CAS: 50-00-0; 10377-60-3. 20Kg/pail ( 640 pail ), Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12800 KGM
|
6
|
190122SITDSHSGQ320166
|
Chế phẩm bảo quản (trừ nấm) dùng trong ngành sơn có thành phần gồm: isothiazolone C4H4CINOS (2682-20-4), formaldehyde CH2O (50-00-0) dạng lỏng ROCIMA (TM) 623 Microbicide(20kg net/pail),mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH B.E.Z Việt Nam (Tp Hà Nội)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
12800 KGM
|
7
|
241221SITDSHHPQ320041
|
Chế phẩm bảo quản (trừ nấm) dùng trong ngành sơn có thành phần gồm: isothiazolone C4H4CINOS (2682-20-4),formaldehyde CH2O (50-00-0) dạng lỏng ROCIMA (TM) 623 Microbicide(20kg net/pail),mới 100%
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH B.E.Z Việt Nam (Tp Hà Nội)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
25600 KGM
|
8
|
281221SITDSHSGQ320013
|
Chất ngăn ngừa nấm dùng trong sx mỹ phẩm KORALONE (TM) HP 150 Biocide (640x20Kg/pail); Mã Cas: 55965-84-9,7786-30-3,10377-60-3,3251-23-8,7732-18-5; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
12800 KGM
|
9
|
281221SITDSHSGQ320036
|
Chất ngăn ngừa nấm dùng trong sx mỹ phẩm KORALONE (TM) HP 150 Biocide (64x20Kg/pail); Mã Cas: 55965-84-9,7786-30-3,10377-60-3,3251-23-8,7732-18-5; Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1280 KGM
|
10
|
301221SITDSHSGQ320055
|
Chế phẩm khử dùng,diệt nấm dùngtrongngành sơn-ROCIMA (TM) 623 MICROBICIDE (Hàng mới 100%).(Số Cas:50-00-0,10377-60-3,55965-84-9, 67-56-1).TheoKQ PTPLsố0561/CNHP-NV (10/06/2013).DNđãKBHC
|
CôNG TY TNHH CONNELL BROS. (VIệT NAM)
|
NUTRITION & BIOSCIENCES SINGAPORE PTE. LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2400 KGM
|