1
|
020321TAOCB21001690JHL28
|
L- Lysine HCL 98,5% Feed Grade ( Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi). 720 Bao X 25 kg/bao.N sx: Shandong Shouguang Juneng Golden Corn - China. Batch no: 20210210-1 NSX: 10/02/2021, HSD: 09/02/2023,
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Nhựa Ngọc Minh
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
18 TNE
|
2
|
100621TAOHPH0885JHL11
|
L- Lysine Sulphate 70% Feed Grade-Nguyên liệu sản xuấtTÂCN,NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX:SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD, China,đóng bao 25kg/bao,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Anova Feed
|
NUTRICORN CO.,LIMITED
|
2021-07-17
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
200321COAU7230628660UWS
|
Nguyên liệu SX TĂCN: Chloride 60% Corn Cob ( bổ sung vitamin B4 vào thức ăn chăn nuôi), Hàng có Mã thức ăn chăn nuôi nhập khẩu 103-12/04-NN/19. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Tùng
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-07-04
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
190521COAU7231814540
|
L- Lysine Sulphate 70% Feed Grade-Nguyên liệu sản xuấtTÂCN,NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX:SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD, China,đóng bao 25kg/bao,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Anova Feed
|
NUTRICORN CO.,LIMITED
|
2021-06-29
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
020821WFLQDTHCM21079639
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Lysine Sulphate Feed Grade, hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (18/11/2019)
|
CôNG TY Cổ PHầN GREENFEED VIệT NAM - CHI NHáNH VĩNH LONG
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
240421240421COAU7231464110
|
L- Lysine Sulphate 70% Feed Grade-Nguyên liệu sản xuấtTÂCN,NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX:SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD, China,đóng bao 25kg/bao,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Anova Feed
|
NUTRICORN CO.,LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
240421COAU7231464110
|
L- Lysine Sulphate 70% Feed Grade-Nguyên liệu sản xuấtTÂCN,NK đúng theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX:SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD, China,đóng bao 25kg/bao,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Anova Feed
|
NUTRICORN CO.,LIMITED
|
2021-05-05
|
CHINA
|
27 TNE
|
8
|
060421COAU7231040020
|
Nguyên liệu SXTACN:L-Lysine Sulphate Feed Grade,25kg/bao. NSX Shandong shouguang Juneng Golden Corn Co., LTD.Hàng mới 100%.Theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Tùng
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
240321QD0321030089
|
Nguyên liệu SXTACN:L-Tryptophan Feed Grade,20kg/bao,công thứcC11H12N2O2,.XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD.Hàng mới 100%.Theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Tùng
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
240321QD0321030089
|
Nguyên liệu SXTACN:L-Tryptophan Feed Grade,20kg/bao,công thứcC11H12N2O2,.XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD.Hàng mới 100%.Theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Tùng
|
NUTRICORN CO., LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|