1
|
100820SD20080057
|
Chất cô đặc nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 670T. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
225 KGM
|
2
|
100820SD20080057
|
Chất ổn định nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 303T. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
180 KGM
|
3
|
100820SD20080057
|
Chất tạo màng nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 5210. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
100820SD20080057
|
Chất chống tạo bọt dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 720T. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
680 KGM
|
5
|
100820SD20080057
|
Nhựa polyme acrylic nguyên sinh dạng lõng Afcona Additives 747T. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
100820SD20080057
|
Nhựa polyme acrylic nguyên sinh dạng lõng Afcona Additives 4201. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2020-08-24
|
CHINA
|
75 KGM
|
7
|
280219SD19021320
|
Chất cô đặc nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 753T
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2019-05-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
8
|
280219SD19021320
|
Chất cô đặc nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 670T
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2019-05-03
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
280219SD19021320
|
Chất tạo màng nhựa dùng trong sản xuất nhựa composite Afcona Additives 5210
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2019-05-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
10
|
280219SD19021320
|
Nhựa polyme acrylic nguyên sinh dạng lõng Afcona Additives 4201
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN VIễN ĐôNG
|
NT POLYMER
|
2019-05-03
|
CHINA
|
190 KGM
|