1
|
220918SHHPG8090233
|
NL03#&95%RAYON 5%SPANDEX KHỔ 48-60"
|
Công Ty Cổ Phần Đt & Pt Hoàng Sơn
|
NSS FABRIC INC
|
2018-10-09
|
VIET NAM
|
10158.5 YRD
|
2
|
250718SHHCM8070240
|
101#&Vải 53% Polyester 43% Rayon 4% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-08-04
|
UNITED STATES
|
11795.1 YRD
|
3
|
160718SHHCM8070213
|
186#&Vải 65% Rayon 30% Polyester 5% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-07-24
|
UNITED STATES
|
1752.5 YRD
|
4
|
150718AMIGL180392719A
|
39#&Vải 96% Rayon 4% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-07-24
|
UNITED STATES
|
1255.8 YRD
|
5
|
110718AMIGL180383576A
|
39#&Vải 96% Rayon 4% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-07-19
|
UNITED STATES
|
2452.2 YRD
|
6
|
110718AMIGL180383576A
|
39#&Vải 96% Rayon 4% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-07-19
|
UNITED STATES
|
3484.2 YRD
|
7
|
060618SHHCM8060118
|
19#&Vải 95% Rayon 5% Spandex 58/60"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-06-15
|
UNITED STATES
|
1449.3 YRD
|
8
|
SHHCM8050163
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 100% RAYON ; 56/58 4314.2 YRD 8196.98 1.9 USD YRD 186399325.2 43206 YRD 0% 0 CN CHINA O
102027712250 27/05/2018 06:05:41.457862 02 02PG -- S E31 CCHQDTHCM 26/05/2018 3900913262 Công ty TNHH POU HUNG Việt Na
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
NSS FABRIC INC
|
2018-05-27
|
UNITED STATES
|
45 YRD
|
9
|
SHHCM8050164
|
132#&Vải 100% Rayon 56/58"
|
Cty TNHH May Thanh Trúc
|
NSS FABRIC INC
|
2018-05-24
|
UNITED STATES
|
3089.9 YRD
|
10
|
AMIGL180242186A
|
Nguyên phụ liệu sản xuất hàng may mặc vải chính 95% RAYON 5% SPANDEX ; 58/60
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Bình Dương - Tbs' Logistics
|
NSS FABRIC INC
|
2018-05-20
|
UNITED STATES
|
1298 YRD
|