1
|
776129805959
|
Mũi khoan tâm phi 6, dài 50mm dùng cho máy phay chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
211221HKG0975712
|
022E 30380#&Ống nhôm đã qua xử lý bề mặt, phi 24.14mm, dài 341.2mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2976 PCE
|
3
|
211221HKG0975712
|
022E 29680#&Ống nhôm đã qua xử lý bề mặt, phi 22.335mm, dài 350.4mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1008 PCE
|
4
|
211221HKG0975712
|
022E 31101#&Ống nhôm đã qua xử lý bề mặt, phi 20.73mm, dài 340.7mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-12-22
|
CHINA
|
490 PCE
|
5
|
773396927283
|
Đầu đo khí, đường kính 15.11mm, chất liệu thép không gỉ, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
775312313810
|
413W66150#&Vòng bi bằng thép phi 10
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-11-30
|
CHINA
|
7500 PCE
|
7
|
774970130567
|
022E 30380#&Ống nhôm đã qua xử lý bề mặt, phi 24.14mm, dài 341.2mm
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-10-28
|
CHINA
|
624 PCE
|
8
|
090921HKG0951490
|
PWFS010RI#&Vòng đệm bằng thép, dài 15.1mm dùng để sản xuất linh kiện cho máy in, máy photocopy
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1834 PCE
|
9
|
090921HKG0951490
|
PWFS010HUBR#&Cổ trục bằng thép, dài 52.15mm, dùng để sản xuất linh kiện cho máy in, máy photocopy
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
810 PCE
|
10
|
090921HKG0951490
|
PWFS010HUBF#&Cổ trục bằng thép, dài 46.15mm, dùng để sản xuất linh kiện cho máy in, máy photocopy
|
Công ty TNHH DYNAOX Việt Nam
|
NSD SEIMITSU COMPANY LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
960 PCE
|