|
1
|
210519FCX119050433
|
PL39#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2 KGM
|
|
2
|
210519FCX119050433
|
PL39#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
2095 KGM
|
|
3
|
100419FCX119040035
|
PL39#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2019-04-18
|
CHINA
|
475 KGM
|
|
4
|
100419FCX119040035
|
PL39#&Lông vũ (lông vịt thành phẩm, 80% lông mềm, đã qua xử lý)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO., LTD)
|
2019-04-18
|
CHINA
|
2289 KGM
|