1
|
050421KJSSHA2104021
|
VAI5#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 38g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD.)
|
2021-12-04
|
CHINA
|
10903.29 MTK
|
2
|
050521KJSSHA2105009
|
VAI5#&Vải 100% Nylon (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 38g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4682.31 MTK
|
3
|
180520KJSSHA2005032
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2020-05-20
|
CHINA
|
1619.09 MTK
|
4
|
BJSHA200502
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2020-05-19
|
CHINA
|
869.78 MTK
|
5
|
070919KJSSHA1909017
|
VAI5#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA (NG: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD)
|
2019-09-13
|
CHINA
|
880.54 MTK
|
6
|
280718KJSSHA1807062
|
VAI2#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
NOVA VISION KOREA( N.G: WUJIANG MINSK TRADE CO.,LTD )
|
2018-08-12
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9545.42 MTK
|