|
1
|
250421XMNHPG214219A
|
TNL4#&Túi nylon Polyethylene 175x250mm 400G For Frozen soy beans 400g/bag. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiền Lê
|
NOSUI CORPORATION
|
2021-04-29
|
CHINA
|
466000 PCE
|
|
2
|
XMNHPG20B226A
|
TNL4#&Túi nylon Polyethylene 175x250mm 400G For Frozen soy beans 400g/bag. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiền Lê
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-11-23
|
CHINA
|
205800 PCE
|
|
3
|
YJP32592582
|
GARLIC0001JMS#&Tỏi sấy khô (Dry Garlic)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
110 KGM
|
|
4
|
YJP32592582
|
GARLIC0001JMS#&Tỏi sấy khô (Dry Garlic)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-09-28
|
CHINA
|
110 KGM
|
|
5
|
170820015AA12654
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-08-26
|
CHINA
|
4400 KGM
|
|
6
|
060820015AA12374
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-08-17
|
CHINA
|
7200 KGM
|
|
7
|
120720015AA06301
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-07-23
|
CHINA
|
7000 KGM
|
|
8
|
ILC13418576
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-01-06
|
CHINA
|
280 KGM
|
|
9
|
ILC13413212
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-06-03
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
10
|
ILC13413212
|
SOYPRTIN01JMS#&Protein cô đặc từ đậu nành dạng bột (Powdered Soy Protein)
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
NOSUI CORPORATION
|
2020-06-03
|
CHINA
|
40 KGM
|