1
|
31221913401346
|
TUNA-VANLOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares) Size: 2 kg DN
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-12-13
|
CHINA
|
1575 KGM
|
2
|
31221913401346
|
TUNA-VANLOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares) Size: 2 kg UP
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-12-13
|
CHINA
|
22425 KGM
|
3
|
090921034B530676
|
TUNA-LOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares)
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-09-22
|
CHINA
|
12650 KGM
|
4
|
090921034B530676
|
Big-TUNA#&Cá ngừ mắt to cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus obesus )
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-09-22
|
CHINA
|
9775 KGM
|
5
|
30821912745429
|
TUNA-LOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares) Size: 3 kg UP
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
11775 KGM
|
6
|
30821912745429
|
Big-TUNA#&Cá ngừ mắt to cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus obesus ) Size: 3 kg UP
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
12325 KGM
|
7
|
280421COAU7231538780
|
TUNA-LOIN#&Loin cá ngừ vây vàng đông lạnh, 25kg/ct
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-07-05
|
CHINA
|
23050 KGM
|
8
|
280421COAU7231538780
|
TUNA-LOIN#&Loin cá ngừ vây vàng đông lạnh, 25kg/ct
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-07-05
|
CHINA
|
23050 KGM
|
9
|
080621AAPW000245
|
TUNA-LOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares) Size 2kg DN
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-06-24
|
CHINA
|
4425 KGM
|
10
|
080621AAPW000245
|
TUNA-LOIN#&Cá ngừ vây vàng cắt loin đông lạnh ( Tên khoa học: Thunnus albacares) Size 2kg UP
|
CôNG TY TNHH MãI TíN BìNH ĐịNH
|
NORPAC FISHERIES EXPORT
|
2021-06-24
|
CHINA
|
12450 KGM
|