1
|
112100009531199
|
16NPL#&Mác dính cỡ nhựa
|
CôNG TY Cổ PHầN NORFOLK HATEXCO
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
52015 PCE
|
2
|
112100009531199
|
16NPL#&Mác dính cỡ nhựa
|
CôNG TY Cổ PHầN NORFOLK HATEXCO
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
140 PCE
|
3
|
112100009531199
|
5NPL#&Mác giá giấy
|
CôNG TY Cổ PHầN NORFOLK HATEXCO
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
1153 PCE
|
4
|
112000005132917
|
25F#&Dây satin (TK 102883994030)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1317 YRD
|
5
|
112000005132917
|
92F#&Dây treo mác (TK 102961845820)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
112000005132917
|
16F#&Đạn nhựa (TK 102815645810)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
112000005132917
|
18F#&Mác dính cỡ nhựa (TK 102815645810)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
6152 PCE
|
8
|
112000005132917
|
5F#&Mác vải :(mác chính, cỡ, giặt, mác lót, mác bảo vệ, mác C/o, mac treo)(TK 102815645810)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
4800 PCE
|
9
|
112000005132917
|
7F#&Mác ép nhiệt (TK 102839009930)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
18510 PCE
|
10
|
112000005132917
|
5F#&Mác vải :(mác chính, cỡ, giặt, mác lót, mác bảo vệ, mác C/o, mac treo) (TK 102904223440)
|
Công Ty Cổ Phần Norfolk Hatexco
|
NORFOLK GLOBAL PTE LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
500 PCE
|