1
|
CNSHA613307
|
Cáp quang cho trạm - FUFBB MM OD fiber LC OD-LC OD dual 50m (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
105 PCE
|
2
|
CNSHA613307
|
Bộ chống sét, khống chế điện áp và triệt xung điện cho khối điều khiển hệ thống -FSES Flexi System External OVP (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
105 PCE
|
3
|
CNSHA613307
|
Cáp quang cho trạm - FOSC Optical SFP 1000Base-LX, 1310nm SM (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
103 PCE
|
4
|
CNSHA613307
|
Khối điều khiển hệ thống FHEL AirScale RRH 2T2R B3 120W (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
125 PCE
|
5
|
CNSHA613307
|
Khối điều khiển hệ thống FXED FLEXI RF Module 6TX 1800 (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
55 PCE
|
6
|
CNSHA613307
|
Khối điều khiển mở rộng dung lượng hệ thống FBBC FLexi Capacity Extension Sub- Module (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
21 PCE
|
7
|
CNSHA613307
|
Cáp quang cho trạm - FUFBB MM OD fiber LC OD-LC OD dual 50m (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
105 PCE
|
8
|
CNSHA613307
|
Bộ chống sét hệ thống FSES Flexi System External OVP (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
105 PCE
|
9
|
CNSHA613307
|
Cáp quang cho trạm - FOSC Optical SFP 1000Base-LX, 1310nm SM (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
103 PCE
|
10
|
CNSHA613307
|
Khối điều khiển hệ thống FHEL AirScale RRH 2T2R B3 120W (mới 100%)
|
Tổng Công Ty Viễn Thông Mobifone
|
NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY (NSN OY)
|
2018-01-31
|
FINLAND
|
125 PCE
|