1
|
2365973805
|
Miếng chêm bằng thép, dùng cho linh kiện của khuôn dập, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
32 PCE
|
2
|
2365973805
|
Cụm cối của khuôn dập, dùng để tạo độ cong cho sản phẩm, (SLIDE BLOCK), chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
2365973805
|
Cối của khuôn dập, chất liệu bằng thép, (MOLD PARTS), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
7 PCE
|
4
|
2365973805
|
Chày của khuôn dập, chất liệu bằng thép, (PUNCH). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
140322YILSZOEL-000026
|
Khuôn dập chất liệu bằng thép, dùng để dập sản phẩm kim loại, model: HGU0810-07PW(#2), nhà sx: Noda Metal Precision, năm sx 2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
140322YILSZOEL-000026
|
Khuôn dập chất liệu bằng thép, dùng để dập sản phẩm kim loại, model: HGU0810-08PW(#2), nhà sx: Noda Metal Precision, năm sx 2022, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
5431789731
|
HGU0700-250010#&Đinh tán chi tiết nối đất, có ren đường kính ngoài 3mm, đường kính trong 2.5mm
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
500000 PCE
|
8
|
041121YIL-SZ00013037
|
NODA-0018#&Linh kiện định vị độ cao bằng sắt
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
041121YIL-SZ00013037
|
NODA-0037#&Chốt định vị linh kiện trên khuôn dập
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
12 PCE
|
10
|
041121YIL-SZ00013037
|
NODA-0035#&Trụ dẫn hướng chất liệu bằng thép (GRIDE SLEEVE)
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
NODA KOGYO(HK) CO., LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
8 PCE
|